Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bên ngoài


dehors; au dehors; en dehors; hors de; à l'extérieur
Ngủ bên ngoài
coucher dehors
Äứng bên ngoài cuá»™c tranh cãi
se tenir en dehors du débat
Một biệt thự bên ngoài thành phố
une villa hors de la ville; une villa à l'extérieur de la ville
extérieur
Thế giới bên ngoài
le monde extérieur



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.